| Đơn vị: Trung tâm PHCN - GDTE Khuyết tật Khánh Hòa | |
| Mã ĐVQHNS: 1039782 |
| |
| TÌNH HÌNH SỬ DỤNG KINH PHÍ NGÂN SÁCH BẰNG HÌNH THỨC RÚT DỰ TOÁN TẠI KHO BẠC NHÀ NƯỚC |
| Quý II năm 2021 |
|
| Nội dung | Mục lục NSNN | Tạm ứng | Thực chi | Tổng |
| Mã nguồn NSNN | Mã ngành kinh tế | Mã NDKT | Mã CTMT, DA | Phát sinh trong kỳ | Số dư đến kỳ báo cáo | Phát sinh trong kỳ | Số dư đến kỳ báo cáo | Phát sinh trong kỳ | Số dư đến kỳ báo cáo |
| A | B | C | D | E | 1 | 2 | 3 | 4 | 5=1+3 | 6=2+4 |
| KP không thực hiện chế độ tự chủ, tự chịu trách nhiệm | 12 | | | | | | 67,394,290 | 145,294,290 | 67,394,290 | 145,294,290 |
| Y tế khác | | 139 | | | | | 67,394,290 | 145,294,290 | 67,394,290 | 145,294,290 |
| Học bổng và hỗ trợ khác cho học sinh, sinh viên, cán bộ đi học | | | 6150 | | | | 32,300,000 | 32,300,000 | 32,300,000 | 32,300,000 |
| Học bổng học sinh, sinh viên học trong nước (không bao gồm học sinh dân tộc nội trú) | | | 6151 | | | | 32,300,000 | 32,300,000 | 32,300,000 | 32,300,000 |
| Thanh toán dịch vụ công cộng | | | 6500 | | | | 5,864,310 | 5,864,310 | 5,864,310 | 5,864,310 |
| Tiền nhiên liệu | | | 6503 | | | | 5,864,310 | 5,864,310 | 5,864,310 | 5,864,310 |
| Công tác phí | | | 6700 | | | | 8,970,000 | 8,970,000 | 8,970,000 | 8,970,000 |
| Phụ cấp công tác phí | | | 6702 | | | | 8,100,000 | 8,100,000 | 8,100,000 | 8,100,000 |
| Chi khác | | | 6749 | | | | 870,000 | 870,000 | 870,000 | 870,000 |
| Chi phí thuê mướn | | | 6750 | | | | 11,880,000 | 15,180,000 | 11,880,000 | 15,180,000 |
| Thuê phương tiện vận chuyển | | | 6751 | | | | 11,880,000 | 15,180,000 | 11,880,000 | 15,180,000 |
| Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành | | | 7000 | | | | 2,225,000 | 41,825,000 | 2,225,000 | 41,825,000 |
| Chi mua hàng hóa, vật tư | | | 7001 | | | | 2,225,000 | 41,825,000 | 2,225,000 | 41,825,000 |
| Chi khác | | | 7750 | | | | 6,154,980 | 41,154,980 | 6,154,980 | 41,154,980 |
| Chi bảo hiểm tài sản và phương tiện | | | 7757 | | | | 754,980 | 754,980 | 754,980 | 754,980 |
| Chi các khoản khác | | | 7799 | | | | 5,400,000 | 40,400,000 | 5,400,000 | 40,400,000 |
| KP thực hiện chế độ tự chủ, tự chịu trách nhiệm | 13 | | | | | | 891,343,477 | 1,753,078,802 | 891,343,477 | 1,753,078,802 |
| Y tế khác | | 139 | | | | | 891,343,477 | 1,753,078,802 | 891,343,477 | 1,753,078,802 |
| Tiền lương | | | 6000 | | | | 331,027,402 | 647,506,444 | 331,027,402 | 647,506,444 |
| Lương theo ngạch, bậc | | | 6001 | | | | 264,198,703 | 525,665,137 | 264,198,703 | 525,665,137 |
| Lương hợp đồng theo chế độ | | | 6003 | | | | 66,828,699 | 121,841,307 | 66,828,699 | 121,841,307 |
| Tiền công trả cho vị trí lao động thường xuyên theo hợp đồng | | | 6050 | | | | 109,135,556 | 224,000,756 | 109,135,556 | 224,000,756 |
| Tiền công trả cho vị trí lao động thường xuyên theo hợp đồng | | | 6051 | | | | 109,135,556 | 224,000,756 | 109,135,556 | 224,000,756 |
| Phụ cấp lương | | | 6100 | | | | 263,453,526 | 530,300,337 | 263,453,526 | 530,300,337 |
| Phụ cấp chức vụ | | | 6101 | | | | 14,485,515 | 28,971,030 | 14,485,515 | 28,971,030 |
| Phụ cấp ưu đãi nghề | | | 6112 | | | | 168,654,156 | 332,311,980 | 168,654,156 | 332,311,980 |
| Phụ cấp trách nhiệm theo nghề, theo công việc | | | 6113 | | | | 15,246,000 | 30,492,000 | 15,246,000 | 30,492,000 |
| Phụ cấp thâm niên vượt khung, phụ cấp thâm niên nghề | | | 6115 | | | | 1,669,455 | 3,121,527 | 1,669,455 | 3,121,527 |
| Phụ cấp khác | | | 6149 | | | | 63,398,400 | 135,403,800 | 63,398,400 | 135,403,800 |
| Tiền thưởng | | | 6200 | | | | 7,748,000 | 27,565,000 | 7,748,000 | 27,565,000 |
| Thưởng thường xuyên | | | 6201 | | | | 7,748,000 | 27,565,000 | 7,748,000 | 27,565,000 |
| Các khoản đóng góp | | | 6300 | | | | 107,138,026 | 211,790,731 | 107,138,026 | 211,790,731 |
| Bảo hiểm xã hội | | | 6301 | | | | 79,954,890 | 158,055,894 | 79,954,890 | 158,055,894 |
| Bảo hiểm y tế | | | 6302 | | | | 13,706,554 | 27,095,299 | 13,706,554 | 27,095,299 |
| Kinh phí công đoàn | | | 6303 | | | | 9,199,378 | 18,125,206 | 9,199,378 | 18,125,206 |
| Bảo hiểm thất nghiệp | | | 6304 | | | | 4,277,204 | 8,514,332 | 4,277,204 | 8,514,332 |
| Thanh toán dịch vụ công cộng | | | 6500 | | | | 16,696,014 | 29,737,080 | 16,696,014 | 29,737,080 |
| Tiền điện | | | 6501 | | | | 8,947,624 | 16,664,048 | 8,947,624 | 16,664,048 |
| Tiền nước | | | 6502 | | | | 7,675,430 | 12,968,432 | 7,675,430 | 12,968,432 |
| Tiền nhiên liệu | | | 6503 | | | | 72,960 | 104,600 | 72,960 | 104,600 |
| Vật tư văn phòng | | | 6550 | | | | 16,392,600 | 21,475,040 | 16,392,600 | 21,475,040 |
| Văn phòng phẩm | | | 6551 | | | | 4,812,600 | 5,464,040 | 4,812,600 | 5,464,040 |
| Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng | | | 6552 | | | | 1,350,000 | 1,350,000 | 1,350,000 | 1,350,000 |
| Vật tư văn phòng khác | | | 6599 | | | | 10,230,000 | 14,661,000 | 10,230,000 | 14,661,000 |
| Thông tin, tuyên truyền, liên lạc | | | 6600 | | | | 2,039,454 | 4,105,251 | 2,039,454 | 4,105,251 |
| Cước phí điện thoại (không bao gồm khoán điện thoại), thuê bao đường điện thoại, fax | | | 6601 | | | | 1,935,454 | 3,897,251 | 1,935,454 | 3,897,251 |
| Phim ảnh, ấn phẩm truyền thông, sách, báo, tạp chí thư viện | | | 6608 | | | | 104,000 | 208,000 | 104,000 | 208,000 |
| Sửa chữa, duy tu tài sản phục vụ công tác chuyên môn và các công trình cơ sở hạ tầng | | | 6900 | | | | 29,868,999 | 39,416,999 | 29,868,999 | 39,416,999 |
| Các thiết bị công nghệ thông tin | | | 6912 | | | | 23,628,999 | 25,986,999 | 23,628,999 | 25,986,999 |
| Tài sản và thiết bị văn phòng | | | 6913 | | | | | 6,930,000 | | 6,930,000 |
| Các tài sản và công trình hạ tầng cơ sở khác | | | 6949 | | | | 6,240,000 | 6,500,000 | 6,240,000 | 6,500,000 |
| Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành | | | 7000 | | | | 4,377,500 | 10,990,364 | 4,377,500 | 10,990,364 |
| Chi mua hàng hóa, vật tư | | | 7001 | | | | 4,377,500 | 10,990,364 | 4,377,500 | 10,990,364 |
| Chi khác | | | 7750 | | | | 3,466,400 | 6,190,800 | 3,466,400 | 6,190,800 |
| Chi các khoản phí và lệ phí | | | 7756 | | | | 3,466,400 | 6,190,800 | 3,466,400 | 6,190,800 |
| KP thực hiện cải cách tiền lương | 14 | | | | | | 178,681,028 | 341,347,330 | 178,681,028 | 341,347,330 |
| Y tế khác | | 139 | | | | | 178,681,028 | 341,347,330 | 178,681,028 | 341,347,330 |
| Tiền lương | | | 6000 | | | | 79,234,449 | 153,818,866 | 79,234,449 | 153,818,866 |
| Lương theo ngạch, bậc | | | 6001 | | | | 63,698,145 | 125,708,770 | 63,698,145 | 125,708,770 |
| Lương hợp đồng theo chế độ | | | 6003 | | | | 15,536,304 | 28,110,096 | 15,536,304 | 28,110,096 |
| Phụ cấp lương | | | 6100 | | | | 75,482,861 | 140,344,341 | 75,482,861 | 140,344,341 |
| Phụ cấp chức vụ | | | 6101 | | | | 3,352,020 | 6,704,040 | 3,352,020 | 6,704,040 |
| Phụ cấp ưu đãi nghề | | | 6112 | | | | 39,027,408 | 76,898,640 | 39,027,408 | 76,898,640 |
| Phụ cấp trách nhiệm theo nghề, theo công việc | | | 6113 | | | | 3,528,000 | 7,056,000 | 3,528,000 | 7,056,000 |
| Phụ cấp thâm niên vượt khung, phụ cấp thâm niên nghề | | | 6115 | | | | 20,223,433 | 40,333,661 | 20,223,433 | 40,333,661 |
| Phụ cấp khác | | | 6149 | | | | 9,352,000 | 9,352,000 | 9,352,000 | 9,352,000 |
| Các khoản đóng góp | | | 6300 | | | | 23,963,718 | 47,184,123 | 23,963,718 | 47,184,123 |
| Bảo hiểm xã hội | | | 6301 | | | | 17,941,360 | 35,271,766 | 17,941,360 | 35,271,766 |
| Bảo hiểm y tế | | | 6302 | | | | 3,075,760 | 6,046,882 | 3,075,760 | 6,046,882 |
| Kinh phí công đoàn | | | 6303 | | | | 1,988,832 | 3,969,582 | 1,988,832 | 3,969,582 |
| Bảo hiểm thất nghiệp | | | 6304 | | | | 957,766 | 1,895,893 | 957,766 | 1,895,893 |
| Cộng: | | | 1,137,418,795 | 2,239,720,422 | 1,137,418,795 | 2,239,720,422 |